sinh sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sinh sống+ verb
- to live, to earn for living
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sinh sống"
- Những từ có chứa "sinh sống" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
connate moneran biogenic life easter hygienical hygienic lives reproductive lifelessness more...
Lượt xem: 418